Có 2 kết quả:
一径 yī jìng ㄧ ㄐㄧㄥˋ • 一徑 yī jìng ㄧ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) directly
(2) straightaway
(3) straight
(2) straightaway
(3) straight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) directly
(2) straightaway
(3) straight
(2) straightaway
(3) straight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0